Thủ tục thừa kế tài sản năm 2025 tại Việt Nam được thực hiện theo các quy định của Bộ luật Dân sự 2015 và Luật Thừa kế 2020. Dưới đây là quy trình cơ bản khi thực hiện thủ tục thừa kế tài sản:

1. Các trường hợp thừa kế
Thừa kế theo di chúc: Nếu người để lại tài sản có lập di chúc, thì việc thừa kế sẽ theo đúng nội dung di chúc đó.
Thừa kế theo pháp luật: Nếu người để lại tài sản không lập di chúc hoặc di chúc không hợp pháp, thừa kế sẽ theo quy định của pháp luật. Pháp luật xác định thứ tự ưu tiên giữa các hàng thừa kế (cha mẹ, vợ/chồng, con cái, anh chị em, v.v.).
2. Các bước thủ tục thừa kế tài sản
Bước 1: Xác định tài sản và người thừa kế
Tài sản thừa kế: Các tài sản của người mất như đất đai, nhà cửa, tiền bạc, tài sản cá nhân, cổ phần, v.v.
Người thừa kế: Những người có quyền thừa kế theo di chúc hoặc theo pháp luật. Nếu có di chúc, người thừa kế sẽ được xác định theo nội dung di chúc. Nếu không có di chúc, người thừa kế sẽ được xác định theo các hàng thừa kế.
Bước 2: Công nhận quyền thừa kế tại cơ quan có thẩm quyền
Thừa kế theo di chúc: Người thừa kế phải nộp di chúc hợp pháp cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền (có thể là Văn phòng công chứng hoặc Tòa án) để xác nhận và làm thủ tục thừa kế.
Thừa kế theo pháp luật: Nếu không có di chúc, người thừa kế có thể làm thủ tục yêu cầu cấp Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản thừa kế tại cơ quan có thẩm quyền.
Bước 3: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền
Để thực hiện thủ tục thừa kế, người thừa kế cần chuẩn bị các giấy tờ và nộp tại cơ quan có thẩm quyền. Hồ sơ thừa kế bao gồm:

Giấy chứng tử của người mất.
Giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình (CMND/CCCD, sổ hộ khẩu, giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, v.v.).
Di chúc hợp pháp (nếu có).
Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản thừa kế (sổ đỏ, hợp đồng mua bán, v.v.).
Giấy tờ khác tùy theo từng trường hợp cụ thể (chẳng hạn giấy tờ chứng minh tài sản là chung hay riêng).
Bước 4: Thủ tục tại cơ quan công chứng hoặc Tòa án
Công chứng thừa kế: Người thừa kế có thể yêu cầu công chứng di chúc (nếu có) hoặc hợp đồng chia tài sản thừa kế (nếu các bên thỏa thuận phân chia tài sản).
Tòa án: Nếu có tranh chấp giữa các bên thừa kế hoặc nếu cần xác nhận thừa kế theo pháp luật, tòa án sẽ là cơ quan giải quyết. Tòa sẽ xác định quyền thừa kế của các bên và có thể ra phán quyết để phân chia tài sản.
Bước 5: Cập nhật thông tin tài sản thừa kế
Sau khi hoàn tất thủ tục thừa kế, người thừa kế cần làm thủ tục để cập nhật thông tin tài sản tại cơ quan nhà nước (như cơ quan đăng ký quyền sở hữu đất đai, tài sản, v.v.). Việc này có thể bao gồm:

Chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản (ví dụ, chuyển nhượng quyền sử dụng đất, nhà ở).
Đăng ký quyền sở hữu tài sản tại các cơ quan có thẩm quyền.
3. Các vấn đề cần lưu ý trong thủ tục thừa kế
Thời hạn yêu cầu thừa kế: Người thừa kế có thể yêu cầu thừa kế trong vòng 10 năm đối với tài sản có giá trị, và trong 30 năm đối với tài sản là bất động sản (đất đai, nhà cửa).
Phân chia tài sản: Nếu có nhiều người thừa kế, tài sản sẽ được phân chia theo di chúc hoặc theo pháp luật (theo hàng thừa kế).
Thuế thừa kế: Tại Việt Nam, thuế thu nhập cá nhân có thể được áp dụng đối với một số tài sản thừa kế. Tuy nhiên, hiện tại luật Việt Nam không áp dụng thuế thừa kế tài sản mà chỉ áp dụng thuế đối với tài sản bán ra hoặc chuyển nhượng.
4. Trường hợp tranh chấp thừa kế
Nếu có tranh chấp về quyền thừa kế (ví dụ: tranh chấp về di chúc, phân chia tài sản), các bên có thể yêu cầu Tòa án giải quyết. Tòa án sẽ xem xét các bằng chứng, chứng cứ và đưa ra phán quyết cuối cùng.
Tóm lại:
Thủ tục thừa kế tài sản cần thực hiện theo các bước từ xác định tài sản và người thừa kế, đến công nhận quyền thừa kế và chuyển nhượng tài sản. Nếu có di chúc, các bên thừa kế sẽ thực hiện theo di chúc. Nếu không có di chúc, thừa kế sẽ theo pháp luật.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *